Chuyển đổi 3 NEAR sang IDR
Chuyển đổi 3 NEAR sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 35.821 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:26, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 35.821,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.789.114.163.932 IDR. NEAR Protocol tăng +3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.08%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.034.906 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.381.224 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
44,2 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
1,79 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:26 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 107463 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 35.821,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah

NEAR
IDR
0.01
NEAR
358,210
IDR
0.1
NEAR
3.582,10
IDR
1
NEAR
35.821,0
IDR
2
NEAR
71.642,0
IDR
3
NEAR
107.463
IDR
5
NEAR
179.105
IDR
10
NEAR
358.210
IDR
20
NEAR
716.420
IDR
25
NEAR
895.525
IDR
50
NEAR
1.791.050
IDR
100
NEAR
3.582.100
IDR
250
NEAR
8.955.250
IDR
500
NEAR
17.910.500
IDR
1000
NEAR
35.821.000
IDR
2500
NEAR
89.552.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR

NEAR
0.01
IDR
0,00000028
NEAR
0.1
IDR
0,00000279
NEAR
1
IDR
0,00002792
NEAR
2
IDR
0,00005583
NEAR
3
IDR
0,00008375
NEAR
5
IDR
0,00013958
NEAR
10
IDR
0,00027917
NEAR
20
IDR
0,00055833
NEAR
25
IDR
0,00069791
NEAR
50
IDR
0,00139583
NEAR
100
IDR
0,00279166
NEAR
250
IDR
0,00697915
NEAR
500
IDR
0,01395829
NEAR
1000
IDR
0,02791659
NEAR
2500
IDR
0,06979146
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 02:26:48 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC