Chuyển đổi 5 IDR sang NEAR
Chuyển đổi 5 IDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 89.851 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:19, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
16:19, 22 tháng 11, 2024
0 IDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 89.851,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.388.214.959.648 IDR. NEAR Protocol tăng +4.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
109,33 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
17,39 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 89851 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 89.851,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
NEAR
IDR
0.01
NEAR
898,510
IDR
0.1
NEAR
8.985,10
IDR
1
NEAR
89.851,0
IDR
2
NEAR
179.702
IDR
3
NEAR
269.553
IDR
5
NEAR
449.255
IDR
10
NEAR
898.510
IDR
20
NEAR
1.797.020
IDR
25
NEAR
2.246.275
IDR
50
NEAR
4.492.550
IDR
100
NEAR
8.985.100
IDR
250
NEAR
22.462.750
IDR
500
NEAR
44.925.500
IDR
1000
NEAR
89.851.000
IDR
2500
NEAR
224.627.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR
NEAR
0.01
IDR
0,00000011
NEAR
0.1
IDR
0,00000111
NEAR
1
IDR
0,00001113
NEAR
2
IDR
0,00002226
NEAR
3
IDR
0,00003339
NEAR
5
IDR
0,00005565
NEAR
10
IDR
0,00011130
NEAR
20
IDR
0,00022259
NEAR
25
IDR
0,00027824
NEAR
50
IDR
0,00055648
NEAR
100
IDR
0,00111295
NEAR
250
IDR
0,00278238
NEAR
500
IDR
0,00556477
NEAR
1000
IDR
0,01112954
NEAR
2500
IDR
0,02782384
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 16:19:34 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC