Chuyển đổi 5 IDR sang NEAR
Chuyển đổi 5 IDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 NEAR tương đương 35.016 IDR
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:16, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
          22:16, 31 tháng 10, 2025
         0 IDR
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 35.016,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.004.533.010.776 IDR. NEAR Protocol tăng +2.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.86%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.278.771.859 US$ và tổng cung lưu thông là 1.278.771.811 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 55.
Vốn hóa thị trường
 44,8 NT US$
Nguồn cung lưu thông
 1,28 T US$
Khối lượng (24h)
 3 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 2,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:16 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35016 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 35.016,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
    Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
  
  
 NEAR
IDR
0.01
 NEAR
350,160
 IDR
0.1
 NEAR
3.501,60
 IDR
1
 NEAR
35.016,0
 IDR
2
 NEAR
70.032,0
 IDR
3
 NEAR
105.048
 IDR
5
 NEAR
175.080
 IDR
10
 NEAR
350.160
 IDR
20
 NEAR
700.320
 IDR
25
 NEAR
875.400
 IDR
50
 NEAR
1.750.800
 IDR
100
 NEAR
3.501.600
 IDR
250
 NEAR
8.754.000
 IDR
500
 NEAR
17.508.000
 IDR
1000
 NEAR
35.016.000
 IDR
2500
 NEAR
87.540.000
 IDR
    Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
  
 IDR
 
 NEAR
0.01
 IDR
0,00000029
 NEAR
0.1
 IDR
0,00000286
 NEAR
1
 IDR
0,00002856
 NEAR
2
 IDR
0,00005712
 NEAR
3
 IDR
0,00008568
 NEAR
5
 IDR
0,00014279
 NEAR
10
 IDR
0,00028558
 NEAR
20
 IDR
0,00057117
 NEAR
25
 IDR
0,00071396
 NEAR
50
 IDR
0,00142792
 NEAR
100
 IDR
0,00285584
 NEAR
250
 IDR
0,00713959
 NEAR
500
 IDR
0,01427919
 NEAR
1000
 IDR
0,02855837
 NEAR
2500
 IDR
0,07139593
 NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      NEAR/AED
    
      NEAR/ARS
    
      NEAR/AUD
    
      NEAR/BCH
    
      NEAR/BDT
    
      NEAR/BHD
    
      NEAR/BMD
    
      NEAR/BNB
    
      NEAR/BRL
    
      NEAR/BTC
    
      NEAR/CAD
    
      NEAR/CHF
    
      NEAR/CLP
    
      NEAR/CNY
    
      NEAR/CZK
    
      NEAR/DKK
    
      NEAR/DOT
    
      NEAR/EOS
    
      NEAR/ETH
    
      NEAR/EUR
    
      NEAR/GBP
    
      NEAR/HKD
    
      NEAR/HUF
    
      NEAR/ILS
    
      NEAR/INR
    
      NEAR/JPY
    
      NEAR/KRW
    
      NEAR/KWD
    
      NEAR/LKR
    
      NEAR/LTC
    
      NEAR/MMK
    
      NEAR/MXN
    
      NEAR/MYR
    
      NEAR/NGN
    
      NEAR/NOK
    
      NEAR/NZD
    
      NEAR/PHP
    
      NEAR/PKR
    
      NEAR/PLN
    
      NEAR/RUB
    
      NEAR/SAR
    
      NEAR/SEK
    
      NEAR/SGD
    
      NEAR/THB
    
      NEAR/TRY
    
      NEAR/TWD
    
      NEAR/UAH
    
      NEAR/USD
    
      NEAR/VEF
    
      NEAR/VND
    
      NEAR/XAG
    
      NEAR/XAU
    
      NEAR/XDR
    
      NEAR/XLM
    
      NEAR/XRP
    
      NEAR/YFI
    
      NEAR/ZAR
    
      NEAR/LINK
    
      NEAR/SATS
    
      NEAR/BITS
    
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 22:16:15 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC