Chuyển đổi 5 IDR thành NEAR
Chuyển đổi 5 IDR sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 62.559 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 10 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 62.559,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.159.185.736.594 IDR. NEAR Protocol giảm -0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
69,24 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
3,16 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 62559 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 62.559,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Indonesian Rupiah
NEAR
IDR
0.01
NEAR
625,590
IDR
0.1
NEAR
6.255,90
IDR
1
NEAR
62.559,0
IDR
2
NEAR
125.118
IDR
3
NEAR
187.677
IDR
5
NEAR
312.795
IDR
10
NEAR
625.590
IDR
20
NEAR
1.251.180
IDR
25
NEAR
1.563.975
IDR
50
NEAR
3.127.950
IDR
100
NEAR
6.255.900
IDR
250
NEAR
15.639.750
IDR
500
NEAR
31.279.500
IDR
1000
NEAR
62.559.000
IDR
2500
NEAR
156.397.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah thành NEAR Protocol
IDR
NEAR
0.01
IDR
0,00000016
NEAR
0.1
IDR
0,00000160
NEAR
1
IDR
0,00001598
NEAR
2
IDR
0,00003197
NEAR
3
IDR
0,00004795
NEAR
5
IDR
0,00007992
NEAR
10
IDR
0,00015985
NEAR
20
IDR
0,00031970
NEAR
25
IDR
0,00039962
NEAR
50
IDR
0,00079925
NEAR
100
IDR
0,00159849
NEAR
250
IDR
0,00399623
NEAR
500
IDR
0,00799246
NEAR
1000
IDR
0,01598491
NEAR
2500
IDR
0,03996228
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 21:42:32 10/9/2024
Last Updated at 21:42:32 10/9/2024 UTC