Chuyển đổi 3 IDR sang NEAR
Chuyển đổi 3 IDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 31.584 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:21, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
17:21, 5 tháng 11, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 31.584,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.576.454.942.554 IDR. NEAR Protocol giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.186.093 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.186.075 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
40,35 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
5,58 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31584 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 31.584,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
NEAR
IDR
0.01
NEAR
315,840
IDR
0.1
NEAR
3.158,40
IDR
1
NEAR
31.584,0
IDR
2
NEAR
63.168,0
IDR
3
NEAR
94.752,0
IDR
5
NEAR
157.920
IDR
10
NEAR
315.840
IDR
20
NEAR
631.680
IDR
25
NEAR
789.600
IDR
50
NEAR
1.579.200
IDR
100
NEAR
3.158.400
IDR
250
NEAR
7.896.000
IDR
500
NEAR
15.792.000
IDR
1000
NEAR
31.584.000
IDR
2500
NEAR
78.960.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR
NEAR
0.01
IDR
0,00000032
NEAR
0.1
IDR
0,00000317
NEAR
1
IDR
0,00003166
NEAR
2
IDR
0,00006332
NEAR
3
IDR
0,00009498
NEAR
5
IDR
0,00015831
NEAR
10
IDR
0,00031662
NEAR
20
IDR
0,00063323
NEAR
25
IDR
0,00079154
NEAR
50
IDR
0,00158308
NEAR
100
IDR
0,00316616
NEAR
250
IDR
0,00791540
NEAR
500
IDR
0,01583080
NEAR
1000
IDR
0,03166160
NEAR
2500
IDR
0,07915400
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 17:21:28 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC