Chuyển đổi 3 IDR sang NEAR
Chuyển đổi 3 IDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 68.027 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 IDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 68.027,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.292.019.111.476 IDR. NEAR Protocol giảm -3.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.92%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.217.726.975 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.083.607 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
82,7 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,29 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 68027 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 68.027,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
NEAR
IDR
0.01
NEAR
680,270
IDR
0.1
NEAR
6.802,70
IDR
1
NEAR
68.027,0
IDR
2
NEAR
136.054
IDR
3
NEAR
204.081
IDR
5
NEAR
340.135
IDR
10
NEAR
680.270
IDR
20
NEAR
1.360.540
IDR
25
NEAR
1.700.675
IDR
50
NEAR
3.401.350
IDR
100
NEAR
6.802.700
IDR
250
NEAR
17.006.750
IDR
500
NEAR
34.013.500
IDR
1000
NEAR
68.027.000
IDR
2500
NEAR
170.067.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR
NEAR
0.01
IDR
0,00000015
NEAR
0.1
IDR
0,00000147
NEAR
1
IDR
0,00001470
NEAR
2
IDR
0,00002940
NEAR
3
IDR
0,00004410
NEAR
5
IDR
0,00007350
NEAR
10
IDR
0,00014700
NEAR
20
IDR
0,00029400
NEAR
25
IDR
0,00036750
NEAR
50
IDR
0,00073500
NEAR
100
IDR
0,00147000
NEAR
250
IDR
0,00367501
NEAR
500
IDR
0,00735002
NEAR
1000
IDR
0,01470005
NEAR
2500
IDR
0,03675011
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 10:44:44 30/10/2024
Last Updated at 10:44:44 30/10/2024 UTC