Chuyển đổi 2500 NEAR sang IDR
Chuyển đổi 2500 NEAR sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 103.194 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:15, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
9:15, 26 tháng 11, 2024
0 IDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 103.194 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.610.790.435.904 IDR. NEAR Protocol giảm -7.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
125,43 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
19,61 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:15 , việc chuyển đổi 2500 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 257985000 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 103.194 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
NEAR
IDR
0.01
NEAR
1.031,94
IDR
0.1
NEAR
10.319,4
IDR
1
NEAR
103.194
IDR
2
NEAR
206.388
IDR
3
NEAR
309.582
IDR
5
NEAR
515.970
IDR
10
NEAR
1.031.940
IDR
20
NEAR
2.063.880
IDR
25
NEAR
2.579.850
IDR
50
NEAR
5.159.700
IDR
100
NEAR
10.319.400
IDR
250
NEAR
25.798.500
IDR
500
NEAR
51.597.000
IDR
1000
NEAR
103.194.000
IDR
2500
NEAR
257.985.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR
NEAR
0.01
IDR
0,00000010
NEAR
0.1
IDR
0,00000097
NEAR
1
IDR
0,00000969
NEAR
2
IDR
0,00001938
NEAR
3
IDR
0,00002907
NEAR
5
IDR
0,00004845
NEAR
10
IDR
0,00009690
NEAR
20
IDR
0,00019381
NEAR
25
IDR
0,00024226
NEAR
50
IDR
0,00048452
NEAR
100
IDR
0,00096905
NEAR
250
IDR
0,00242262
NEAR
500
IDR
0,00484524
NEAR
1000
IDR
0,00969049
NEAR
2500
IDR
0,02422621
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 09:15:11 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC