Chuyển đổi 10 NEAR sang IDR
Chuyển đổi 10 NEAR sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 39.989 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:12, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
11:12, 22 tháng 8, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 39.989,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.106.196.631.733 IDR. NEAR Protocol giảm -2.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.918.350 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.713.729 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
49,87 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
2,11 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:12 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 399890 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 39.989,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah

NEAR
IDR
0.01
NEAR
399,890
IDR
0.1
NEAR
3.998,90
IDR
1
NEAR
39.989,0
IDR
2
NEAR
79.978,0
IDR
3
NEAR
119.967
IDR
5
NEAR
199.945
IDR
10
NEAR
399.890
IDR
20
NEAR
799.780
IDR
25
NEAR
999.725
IDR
50
NEAR
1.999.450
IDR
100
NEAR
3.998.900
IDR
250
NEAR
9.997.250
IDR
500
NEAR
19.994.500
IDR
1000
NEAR
39.989.000
IDR
2500
NEAR
99.972.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR

NEAR
0.01
IDR
0,00000025
NEAR
0.1
IDR
0,00000250
NEAR
1
IDR
0,00002501
NEAR
2
IDR
0,00005001
NEAR
3
IDR
0,00007502
NEAR
5
IDR
0,00012503
NEAR
10
IDR
0,00025007
NEAR
20
IDR
0,00050014
NEAR
25
IDR
0,00062517
NEAR
50
IDR
0,00125034
NEAR
100
IDR
0,00250069
NEAR
250
IDR
0,00625172
NEAR
500
IDR
0,01250344
NEAR
1000
IDR
0,02500688
NEAR
2500
IDR
0,06251719
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 11:12:50 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC