Chuyển đổi 10 NEAR sang IDR
Chuyển đổi 10 NEAR sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 34.207 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:47, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 34.207,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.981.106.108.359 IDR. NEAR Protocol giảm -15.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -3.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.826.375 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.958.533 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
41,14 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
4,98 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:47 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 342070 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 34.207,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah

NEAR
IDR
0.01
NEAR
342,070
IDR
0.1
NEAR
3.420,70
IDR
1
NEAR
34.207,0
IDR
2
NEAR
68.414,0
IDR
3
NEAR
102.621
IDR
5
NEAR
171.035
IDR
10
NEAR
342.070
IDR
20
NEAR
684.140
IDR
25
NEAR
855.175
IDR
50
NEAR
1.710.350
IDR
100
NEAR
3.420.700
IDR
250
NEAR
8.551.750
IDR
500
NEAR
17.103.500
IDR
1000
NEAR
34.207.000
IDR
2500
NEAR
85.517.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR

NEAR
0.01
IDR
0,00000029
NEAR
0.1
IDR
0,00000292
NEAR
1
IDR
0,00002923
NEAR
2
IDR
0,00005847
NEAR
3
IDR
0,00008770
NEAR
5
IDR
0,00014617
NEAR
10
IDR
0,00029234
NEAR
20
IDR
0,00058468
NEAR
25
IDR
0,00073084
NEAR
50
IDR
0,00146169
NEAR
100
IDR
0,00292338
NEAR
250
IDR
0,00730845
NEAR
500
IDR
0,01461689
NEAR
1000
IDR
0,02923378
NEAR
2500
IDR
0,07308446
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 07:47:38 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC