Chuyển đổi 10 IDR sang NEAR
Chuyển đổi 10 IDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 80.969 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:31, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 80.969,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.360.040.246.003 IDR. NEAR Protocol giảm -0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
89,6 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
7,36 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 80969 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 80.969,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
NEAR
IDR
0.01
NEAR
809,690
IDR
0.1
NEAR
8.096,90
IDR
1
NEAR
80.969,0
IDR
2
NEAR
161.938
IDR
3
NEAR
242.907
IDR
5
NEAR
404.845
IDR
10
NEAR
809.690
IDR
20
NEAR
1.619.380
IDR
25
NEAR
2.024.225
IDR
50
NEAR
4.048.450
IDR
100
NEAR
8.096.900
IDR
250
NEAR
20.242.250
IDR
500
NEAR
40.484.500
IDR
1000
NEAR
80.969.000
IDR
2500
NEAR
202.422.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR
NEAR
0.01
IDR
0,00000012
NEAR
0.1
IDR
0,00000124
NEAR
1
IDR
0,00001235
NEAR
2
IDR
0,00002470
NEAR
3
IDR
0,00003705
NEAR
5
IDR
0,00006175
NEAR
10
IDR
0,00012350
NEAR
20
IDR
0,00024701
NEAR
25
IDR
0,00030876
NEAR
50
IDR
0,00061752
NEAR
100
IDR
0,00123504
NEAR
250
IDR
0,00308760
NEAR
500
IDR
0,00617520
NEAR
1000
IDR
0,01235041
NEAR
2500
IDR
0,03087601
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 06:31:58 1/10/2024
Last Updated at 06:31:58 1/10/2024 UTC