Chuyển đổi 20 JPY sang NEAR
Chuyển đổi 20 JPY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1.036,22 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
22:22, 25 tháng 11, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.036,22 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 251.220.447.361 ¥. NEAR Protocol tăng +4.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.57%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
1,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
251,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1036.22 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.036,22 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen
NEAR
JPY
0.01
NEAR
10,3622
JPY
0.1
NEAR
103,622
JPY
1
NEAR
1.036,22
JPY
2
NEAR
2.072,44
JPY
3
NEAR
3.108,66
JPY
5
NEAR
5.181,10
JPY
10
NEAR
10.362,2
JPY
20
NEAR
20.724,4
JPY
25
NEAR
25.905,5
JPY
50
NEAR
51.811,0
JPY
100
NEAR
103.622
JPY
250
NEAR
259.055
JPY
500
NEAR
518.110
JPY
1000
NEAR
1.036.220
JPY
2500
NEAR
2.590.550
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY
NEAR
0.01
JPY
0,00000965
NEAR
0.1
JPY
0,00009650
NEAR
1
JPY
0,00096505
NEAR
2
JPY
0,00193009
NEAR
3
JPY
0,00289514
NEAR
5
JPY
0,00482523
NEAR
10
JPY
0,00965046
NEAR
20
JPY
0,01930092
NEAR
25
JPY
0,02412615
NEAR
50
JPY
0,04825230
NEAR
100
JPY
0,09650460
NEAR
250
JPY
0,24126151
NEAR
500
JPY
0,48252302
NEAR
1000
JPY
0,96504603
NEAR
2500
JPY
2,412615
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 22:22:13 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC