Chuyển đổi 0.1 NEAR thành JPY
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 876,09 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:24, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 876,090 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.812.593.908 ¥. NEAR Protocol tăng +6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
968,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
39,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:24 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87.60900000000001 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 876,090 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Japanese Yen
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
JPY
0.01
NEAR
8,760900
JPY
0.1
NEAR
87,6090
JPY
1
NEAR
876,090
JPY
2
NEAR
1.752,18
JPY
3
NEAR
2.628,27
JPY
5
NEAR
4.380,45
JPY
10
NEAR
8.760,90
JPY
20
NEAR
17.521,8
JPY
25
NEAR
21.902,25
JPY
50
NEAR
43.804,5
JPY
100
NEAR
87.609,0
JPY
250
NEAR
219.022,5
JPY
500
NEAR
438.045
JPY
1000
NEAR
876.090
JPY
2500
NEAR
2.190.225
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen thành NEAR Protocol
JPY
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
JPY
0,00001141
NEAR
0.1
JPY
0,00011414
NEAR
1
JPY
0,00114144
NEAR
2
JPY
0,00228287
NEAR
3
JPY
0,00342431
NEAR
5
JPY
0,00570718
NEAR
10
JPY
0,01141435
NEAR
20
JPY
0,02282870
NEAR
25
JPY
0,02853588
NEAR
50
JPY
0,05707176
NEAR
100
JPY
0,11414352
NEAR
250
JPY
0,28535881
NEAR
500
JPY
0,57071762
NEAR
1000
JPY
1,141435
NEAR
2500
JPY
2,853588
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-JPY page created at 00:24:49 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:24:49 27/7/2024 UTC