Chuyển đổi 0.01 NEAR sang JPY
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 379,26 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:49, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 379,260 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.348.108.601 ¥. NEAR Protocol tăng +0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.31%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.545.130 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.692.623 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
459,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
27,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:49 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.7926 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 379,260 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
3,792600
JPY
0.1
NEAR
37,9260
JPY
1
NEAR
379,260
JPY
2
NEAR
758,520
JPY
3
NEAR
1.137,78
JPY
5
NEAR
1.896,30
JPY
10
NEAR
3.792,60
JPY
20
NEAR
7.585,20
JPY
25
NEAR
9.481,50
JPY
50
NEAR
18.963,0
JPY
100
NEAR
37.926,0
JPY
250
NEAR
94.815,0
JPY
500
NEAR
189.630
JPY
1000
NEAR
379.260
JPY
2500
NEAR
948.150
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00002637
NEAR
0.1
JPY
0,00026367
NEAR
1
JPY
0,00263671
NEAR
2
JPY
0,00527343
NEAR
3
JPY
0,00791014
NEAR
5
JPY
0,01318357
NEAR
10
JPY
0,02636714
NEAR
20
JPY
0,05273427
NEAR
25
JPY
0,06591784
NEAR
50
JPY
0,13183568
NEAR
100
JPY
0,26367136
NEAR
250
JPY
0,65917840
NEAR
500
JPY
1,318357
NEAR
1000
JPY
2,636714
NEAR
2500
JPY
6,591784
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 09:49:44 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC