Chuyển đổi 20 NEAR sang JPY
Chuyển đổi 20 NEAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 871,07 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:09, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
16:09, 22 tháng 11, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 871,070 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.572.622.639 ¥. NEAR Protocol tăng +4.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.56%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,06 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
168,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:09 , việc chuyển đổi 20 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17421.4 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 871,070 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen
NEAR
JPY
0.01
NEAR
8,710700
JPY
0.1
NEAR
87,1070
JPY
1
NEAR
871,070
JPY
2
NEAR
1.742,14
JPY
3
NEAR
2.613,21
JPY
5
NEAR
4.355,35
JPY
10
NEAR
8.710,70
JPY
20
NEAR
17.421,4
JPY
25
NEAR
21.776,75
JPY
50
NEAR
43.553,5
JPY
100
NEAR
87.107,0
JPY
250
NEAR
217.767,5
JPY
500
NEAR
435.535
JPY
1000
NEAR
871.070
JPY
2500
NEAR
2.177.675
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY
NEAR
0.01
JPY
0,00001148
NEAR
0.1
JPY
0,00011480
NEAR
1
JPY
0,00114801
NEAR
2
JPY
0,00229603
NEAR
3
JPY
0,00344404
NEAR
5
JPY
0,00574007
NEAR
10
JPY
0,01148013
NEAR
20
JPY
0,02296027
NEAR
25
JPY
0,02870033
NEAR
50
JPY
0,05740067
NEAR
100
JPY
0,11480134
NEAR
250
JPY
0,28700334
NEAR
500
JPY
0,57400668
NEAR
1000
JPY
1,148013
NEAR
2500
JPY
2,870033
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 16:09:43 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC