Chuyển đổi 1 NEAR sang JPY
Chuyển đổi 1 NEAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 401,69 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
20:27, 19 tháng 5, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 401,690 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.247.982.939 ¥. NEAR Protocol giảm -2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.19%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.955.911 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.387.785 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
489,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
43,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 401.69 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 401,690 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
4,016900
JPY
0.1
NEAR
40,1690
JPY
1
NEAR
401,690
JPY
2
NEAR
803,380
JPY
3
NEAR
1.205,07
JPY
5
NEAR
2.008,45
JPY
10
NEAR
4.016,90
JPY
20
NEAR
8.033,80
JPY
25
NEAR
10.042,25
JPY
50
NEAR
20.084,5
JPY
100
NEAR
40.169,0
JPY
250
NEAR
100.422,5
JPY
500
NEAR
200.845
JPY
1000
NEAR
401.690
JPY
2500
NEAR
1.004.225
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00002489
NEAR
0.1
JPY
0,00024895
NEAR
1
JPY
0,00248948
NEAR
2
JPY
0,00497896
NEAR
3
JPY
0,00746845
NEAR
5
JPY
0,01244741
NEAR
10
JPY
0,02489482
NEAR
20
JPY
0,04978964
NEAR
25
JPY
0,06223705
NEAR
50
JPY
0,12447410
NEAR
100
JPY
0,24894819
NEAR
250
JPY
0,62237048
NEAR
500
JPY
1,244741
NEAR
1000
JPY
2,489482
NEAR
2500
JPY
6,223705
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 20:27:04 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC