Chuyển đổi 1 NEAR sang JPY
Chuyển đổi 1 NEAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 315,75 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:47, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 315,750 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.772.096.403 ¥. NEAR Protocol giảm -5.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.49%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.607.863 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.859.386 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
388,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
28,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 315.75 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 315,750 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
3,157500
JPY
0.1
NEAR
31,5750
JPY
1
NEAR
315,750
JPY
2
NEAR
631,500
JPY
3
NEAR
947,250
JPY
5
NEAR
1.578,75
JPY
10
NEAR
3.157,50
JPY
20
NEAR
6.315,00
JPY
25
NEAR
7.893,75
JPY
50
NEAR
15.787,5
JPY
100
NEAR
31.575,0
JPY
250
NEAR
78.937,5
JPY
500
NEAR
157.875
JPY
1000
NEAR
315.750
JPY
2500
NEAR
789.375
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00003167
NEAR
0.1
JPY
0,00031671
NEAR
1
JPY
0,00316706
NEAR
2
JPY
0,00633413
NEAR
3
JPY
0,00950119
NEAR
5
JPY
0,01583531
NEAR
10
JPY
0,03167063
NEAR
20
JPY
0,06334125
NEAR
25
JPY
0,07917656
NEAR
50
JPY
0,15835313
NEAR
100
JPY
0,31670625
NEAR
250
JPY
0,79176564
NEAR
500
JPY
1,583531
NEAR
1000
JPY
3,167063
NEAR
2500
JPY
7,917656
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 14:47:21 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC