Chuyển đổi 10 JPY sang NEAR
Chuyển đổi 10 JPY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 334,09 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:54, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 334,090 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.965.848.078 ¥. NEAR Protocol tăng +8.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.89%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.436.664 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.660.893 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
412,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
34,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:54 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 334.09 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 334,090 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
3,340900
JPY
0.1
NEAR
33,4090
JPY
1
NEAR
334,090
JPY
2
NEAR
668,180
JPY
3
NEAR
1.002,27
JPY
5
NEAR
1.670,45
JPY
10
NEAR
3.340,90
JPY
20
NEAR
6.681,80
JPY
25
NEAR
8.352,25
JPY
50
NEAR
16.704,5
JPY
100
NEAR
33.409,0
JPY
250
NEAR
83.522,5
JPY
500
NEAR
167.045
JPY
1000
NEAR
334.090
JPY
2500
NEAR
835.225
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00002993
NEAR
0.1
JPY
0,00029932
NEAR
1
JPY
0,00299321
NEAR
2
JPY
0,00598641
NEAR
3
JPY
0,00897962
NEAR
5
JPY
0,01496603
NEAR
10
JPY
0,02993205
NEAR
20
JPY
0,05986411
NEAR
25
JPY
0,07483014
NEAR
50
JPY
0,14966027
NEAR
100
JPY
0,29932054
NEAR
250
JPY
0,74830136
NEAR
500
JPY
1,496603
NEAR
1000
JPY
2,993205
NEAR
2500
JPY
7,483014
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 13:54:45 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC