Chuyển đổi 10 JPY sang NEAR
Chuyển đổi 10 JPY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 393,68 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:32, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
21:32, 15 tháng 3, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 393,680 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.782.979.274 ¥. NEAR Protocol tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.075.436 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.207.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
473,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
17,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 393.68 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 393,680 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
3,936800
JPY
0.1
NEAR
39,3680
JPY
1
NEAR
393,680
JPY
2
NEAR
787,360
JPY
3
NEAR
1.181,04
JPY
5
NEAR
1.968,40
JPY
10
NEAR
3.936,80
JPY
20
NEAR
7.873,60
JPY
25
NEAR
9.842,00
JPY
50
NEAR
19.684,0
JPY
100
NEAR
39.368,0
JPY
250
NEAR
98.420,0
JPY
500
NEAR
196.840
JPY
1000
NEAR
393.680
JPY
2500
NEAR
984.200
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00002540
NEAR
0.1
JPY
0,00025401
NEAR
1
JPY
0,00254013
NEAR
2
JPY
0,00508027
NEAR
3
JPY
0,00762040
NEAR
5
JPY
0,01270067
NEAR
10
JPY
0,02540134
NEAR
20
JPY
0,05080268
NEAR
25
JPY
0,06350335
NEAR
50
JPY
0,12700671
NEAR
100
JPY
0,25401341
NEAR
250
JPY
0,63503353
NEAR
500
JPY
1,270067
NEAR
1000
JPY
2,540134
NEAR
2500
JPY
6,350335
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 21:32:51 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC