Chuyển đổi 1 JPY sang NEAR
Chuyển đổi 1 JPY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 878,09 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:13, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
19:13, 22 tháng 11, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 878,090 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.129.537.837 ¥. NEAR Protocol giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,07 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
149,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:13 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 878.09 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 878,090 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen
NEAR
JPY
0.01
NEAR
8,780900
JPY
0.1
NEAR
87,8090
JPY
1
NEAR
878,090
JPY
2
NEAR
1.756,18
JPY
3
NEAR
2.634,27
JPY
5
NEAR
4.390,45
JPY
10
NEAR
8.780,90
JPY
20
NEAR
17.561,8
JPY
25
NEAR
21.952,25
JPY
50
NEAR
43.904,5
JPY
100
NEAR
87.809,0
JPY
250
NEAR
219.522,5
JPY
500
NEAR
439.045
JPY
1000
NEAR
878.090
JPY
2500
NEAR
2.195.225
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY
NEAR
0.01
JPY
0,00001139
NEAR
0.1
JPY
0,00011388
NEAR
1
JPY
0,00113884
NEAR
2
JPY
0,00227767
NEAR
3
JPY
0,00341651
NEAR
5
JPY
0,00569418
NEAR
10
JPY
0,01138835
NEAR
20
JPY
0,02277671
NEAR
25
JPY
0,02847089
NEAR
50
JPY
0,05694177
NEAR
100
JPY
0,11388354
NEAR
250
JPY
0,28470886
NEAR
500
JPY
0,56941771
NEAR
1000
JPY
1,138835
NEAR
2500
JPY
2,847089
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 19:13:37 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC