Chuyển đổi 0.1 JPY sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 JPY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 426,48 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:40, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
22:40, 18 tháng 7, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 426,480 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.612.499.580 ¥. NEAR Protocol tăng +3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.063.819 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.109.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 42.
Vốn hóa thị trường
528,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
75,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:40 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 426.48 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 426,480 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
4,264800
JPY
0.1
NEAR
42,6480
JPY
1
NEAR
426,480
JPY
2
NEAR
852,960
JPY
3
NEAR
1.279,44
JPY
5
NEAR
2.132,40
JPY
10
NEAR
4.264,80
JPY
20
NEAR
8.529,60
JPY
25
NEAR
10.662,0
JPY
50
NEAR
21.324,0
JPY
100
NEAR
42.648,0
JPY
250
NEAR
106.620
JPY
500
NEAR
213.240
JPY
1000
NEAR
426.480
JPY
2500
NEAR
1.066.200
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00002345
NEAR
0.1
JPY
0,00023448
NEAR
1
JPY
0,00234478
NEAR
2
JPY
0,00468955
NEAR
3
JPY
0,00703433
NEAR
5
JPY
0,01172388
NEAR
10
JPY
0,02344776
NEAR
20
JPY
0,04689552
NEAR
25
JPY
0,05861940
NEAR
50
JPY
0,11723879
NEAR
100
JPY
0,23447758
NEAR
250
JPY
0,58619396
NEAR
500
JPY
1,172388
NEAR
1000
JPY
2,344776
NEAR
2500
JPY
5,861940
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 22:40:10 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC