Chuyển đổi 10 NEAR sang JPY
Chuyển đổi 10 NEAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 380,26 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:38, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 380,260 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.384.885.467 ¥. NEAR Protocol giảm -2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.351.508 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.435.997 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
447,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
21,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:38 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3802.6 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 380,260 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
3,802600
JPY
0.1
NEAR
38,0260
JPY
1
NEAR
380,260
JPY
2
NEAR
760,520
JPY
3
NEAR
1.140,78
JPY
5
NEAR
1.901,30
JPY
10
NEAR
3.802,60
JPY
20
NEAR
7.605,20
JPY
25
NEAR
9.506,50
JPY
50
NEAR
19.013,0
JPY
100
NEAR
38.026,0
JPY
250
NEAR
95.065,0
JPY
500
NEAR
190.130
JPY
1000
NEAR
380.260
JPY
2500
NEAR
950.650
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00002630
NEAR
0.1
JPY
0,00026298
NEAR
1
JPY
0,00262978
NEAR
2
JPY
0,00525956
NEAR
3
JPY
0,00788934
NEAR
5
JPY
0,01314890
NEAR
10
JPY
0,02629780
NEAR
20
JPY
0,05259559
NEAR
25
JPY
0,06574449
NEAR
50
JPY
0,13148898
NEAR
100
JPY
0,26297796
NEAR
250
JPY
0,65744491
NEAR
500
JPY
1,314890
NEAR
1000
JPY
2,629780
NEAR
2500
JPY
6,574449
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 03:38:26 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC