Chuyển đổi 1000 NEAR sang SGD
Chuyển đổi 1000 NEAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 6,38 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:14, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,380000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 943.388.396 SGD. NEAR Protocol giảm -9.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
7,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
943,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:14 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6380 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,380000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,06380000
SGD
0.1
NEAR
0,63800000
SGD
1
NEAR
6,380000
SGD
2
NEAR
12,7600
SGD
3
NEAR
19,1400
SGD
5
NEAR
31,9000
SGD
10
NEAR
63,8000
SGD
20
NEAR
127,600
SGD
25
NEAR
159,500
SGD
50
NEAR
319,000
SGD
100
NEAR
638,000
SGD
250
NEAR
1.595,00
SGD
500
NEAR
3.190,00
SGD
1000
NEAR
6.380,00
SGD
2500
NEAR
15.950,0
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD
NEAR
0.01
SGD
0,00156740
NEAR
0.1
SGD
0,01567398
NEAR
1
SGD
0,15673981
NEAR
2
SGD
0,31347962
NEAR
3
SGD
0,47021944
NEAR
5
SGD
0,78369906
NEAR
10
SGD
1,567398
NEAR
20
SGD
3,134796
NEAR
25
SGD
3,918495
NEAR
50
SGD
7,836991
NEAR
100
SGD
15,6740
NEAR
250
SGD
39,1850
NEAR
500
SGD
78,3699
NEAR
1000
SGD
156,740
NEAR
2500
SGD
391,850
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 13:14:56 2/10/2024
Last Updated at 13:14:56 2/10/2024 UTC