Chuyển đổi 0.01 NEAR sang SGD
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,37 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:30, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
12:30, 18 tháng 3, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,370000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 243.298.484 SGD. NEAR Protocol tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.35%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.545.130 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.692.623 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
4,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
243,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:30 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0337 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,370000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar

NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,03370000
SGD
0.1
NEAR
0,33700000
SGD
1
NEAR
3,370000
SGD
2
NEAR
6,740000
SGD
3
NEAR
10,1100
SGD
5
NEAR
16,8500
SGD
10
NEAR
33,7000
SGD
20
NEAR
67,4000
SGD
25
NEAR
84,2500
SGD
50
NEAR
168,500
SGD
100
NEAR
337,000
SGD
250
NEAR
842,500
SGD
500
NEAR
1.685,00
SGD
1000
NEAR
3.370,00
SGD
2500
NEAR
8.425,00
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD

NEAR
0.01
SGD
0,00296736
NEAR
0.1
SGD
0,02967359
NEAR
1
SGD
0,29673591
NEAR
2
SGD
0,59347181
NEAR
3
SGD
0,89020772
NEAR
5
SGD
1,483680
NEAR
10
SGD
2,967359
NEAR
20
SGD
5,934718
NEAR
25
SGD
7,418398
NEAR
50
SGD
14,8368
NEAR
100
SGD
29,6736
NEAR
250
SGD
74,1840
NEAR
500
SGD
148,368
NEAR
1000
SGD
296,736
NEAR
2500
SGD
741,840
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 12:30:11 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC