Chuyển đổi 1 NEAR sang SGD
Chuyển đổi 1 NEAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,97 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:01, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,970000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 410.117.051 SGD. NEAR Protocol tăng +5.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.69%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.527.660 US$ và tổng cung lưu thông là 1.218.012.961 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
4,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
410,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:01 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.97 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,970000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar

NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,03970000
SGD
0.1
NEAR
0,39700000
SGD
1
NEAR
3,970000
SGD
2
NEAR
7,940000
SGD
3
NEAR
11,9100
SGD
5
NEAR
19,8500
SGD
10
NEAR
39,7000
SGD
20
NEAR
79,4000
SGD
25
NEAR
99,2500
SGD
50
NEAR
198,500
SGD
100
NEAR
397,000
SGD
250
NEAR
992,500
SGD
500
NEAR
1.985,00
SGD
1000
NEAR
3.970,00
SGD
2500
NEAR
9.925,00
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD

NEAR
0.01
SGD
0,00251889
NEAR
0.1
SGD
0,02518892
NEAR
1
SGD
0,25188917
NEAR
2
SGD
0,50377834
NEAR
3
SGD
0,75566751
NEAR
5
SGD
1,259446
NEAR
10
SGD
2,518892
NEAR
20
SGD
5,037783
NEAR
25
SGD
6,297229
NEAR
50
SGD
12,5945
NEAR
100
SGD
25,1889
NEAR
250
SGD
62,9723
NEAR
500
SGD
125,945
NEAR
1000
SGD
251,889
NEAR
2500
SGD
629,723
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 07:01:35 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC