Chuyển đổi 1000 SGD sang NEAR
Chuyển đổi 1000 SGD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 9,04 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:24, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
18:24, 25 tháng 11, 2024
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,040000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.191.549.113 SGD. NEAR Protocol tăng +4.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.38%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
11,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.04 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,040000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,09040000
SGD
0.1
NEAR
0,90400000
SGD
1
NEAR
9,040000
SGD
2
NEAR
18,0800
SGD
3
NEAR
27,1200
SGD
5
NEAR
45,2000
SGD
10
NEAR
90,4000
SGD
20
NEAR
180,800
SGD
25
NEAR
226,000
SGD
50
NEAR
452,000
SGD
100
NEAR
904,000
SGD
250
NEAR
2.260,00
SGD
500
NEAR
4.520,00
SGD
1000
NEAR
9.040,00
SGD
2500
NEAR
22.600,0
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD
NEAR
0.01
SGD
0,00110619
NEAR
0.1
SGD
0,01106195
NEAR
1
SGD
0,11061947
NEAR
2
SGD
0,22123894
NEAR
3
SGD
0,33185841
NEAR
5
SGD
0,55309735
NEAR
10
SGD
1,106195
NEAR
20
SGD
2,212389
NEAR
25
SGD
2,765487
NEAR
50
SGD
5,530973
NEAR
100
SGD
11,0619
NEAR
250
SGD
27,6549
NEAR
500
SGD
55,3097
NEAR
1000
SGD
110,619
NEAR
2500
SGD
276,549
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 18:24:47 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC