Chuyển đổi 25 NEAR sang SGD
Chuyển đổi 25 NEAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,41 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:30, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,410000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 191.627.344 SGD. NEAR Protocol giảm -3.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.351.508 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.435.997 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
4,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
191,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:30 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 85.25 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,410000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar

NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,03410000
SGD
0.1
NEAR
0,34100000
SGD
1
NEAR
3,410000
SGD
2
NEAR
6,820000
SGD
3
NEAR
10,2300
SGD
5
NEAR
17,0500
SGD
10
NEAR
34,1000
SGD
20
NEAR
68,2000
SGD
25
NEAR
85,2500
SGD
50
NEAR
170,500
SGD
100
NEAR
341,000
SGD
250
NEAR
852,500
SGD
500
NEAR
1.705,00
SGD
1000
NEAR
3.410,00
SGD
2500
NEAR
8.525,00
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD

NEAR
0.01
SGD
0,00293255
NEAR
0.1
SGD
0,02932551
NEAR
1
SGD
0,29325513
NEAR
2
SGD
0,58651026
NEAR
3
SGD
0,87976540
NEAR
5
SGD
1,466276
NEAR
10
SGD
2,932551
NEAR
20
SGD
5,865103
NEAR
25
SGD
7,331378
NEAR
50
SGD
14,6628
NEAR
100
SGD
29,3255
NEAR
250
SGD
73,3138
NEAR
500
SGD
146,628
NEAR
1000
SGD
293,255
NEAR
2500
SGD
733,138
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 05:30:58 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC