Chuyển đổi 100 NEAR sang SGD
Chuyển đổi 100 NEAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,9 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
18:52, 21 tháng 10, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,900000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 227.478.381 SGD. NEAR Protocol giảm -3.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.164.444 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
3,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
227,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 290 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,900000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar

NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,02900000
SGD
0.1
NEAR
0,29000000
SGD
1
NEAR
2,900000
SGD
2
NEAR
5,800000
SGD
3
NEAR
8,700000
SGD
5
NEAR
14,5000
SGD
10
NEAR
29,0000
SGD
20
NEAR
58,0000
SGD
25
NEAR
72,5000
SGD
50
NEAR
145,000
SGD
100
NEAR
290,000
SGD
250
NEAR
725,000
SGD
500
NEAR
1.450,00
SGD
1000
NEAR
2.900,00
SGD
2500
NEAR
7.250,00
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD

NEAR
0.01
SGD
0,00344828
NEAR
0.1
SGD
0,03448276
NEAR
1
SGD
0,34482759
NEAR
2
SGD
0,68965517
NEAR
3
SGD
1,034483
NEAR
5
SGD
1,724138
NEAR
10
SGD
3,448276
NEAR
20
SGD
6,896552
NEAR
25
SGD
8,620690
NEAR
50
SGD
17,2414
NEAR
100
SGD
34,4828
NEAR
250
SGD
86,2069
NEAR
500
SGD
172,414
NEAR
1000
SGD
344,828
NEAR
2500
SGD
862,069
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 18:52:05 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC