Chuyển đổi 0.1 SGD thành NEAR
Chuyển đổi 0.1 SGD sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 7,65 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:38, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,650000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 347.680.253 SGD. NEAR Protocol tăng +6.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
8,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
347,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.65 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,650000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Singapore Dollar
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,07650000
SGD
0.1
NEAR
0,76500000
SGD
1
NEAR
7,650000
SGD
2
NEAR
15,3000
SGD
3
NEAR
22,9500
SGD
5
NEAR
38,2500
SGD
10
NEAR
76,5000
SGD
20
NEAR
153,000
SGD
25
NEAR
191,250
SGD
50
NEAR
382,500
SGD
100
NEAR
765,000
SGD
250
NEAR
1.912,50
SGD
500
NEAR
3.825,00
SGD
1000
NEAR
7.650,00
SGD
2500
NEAR
19.125,0
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar thành NEAR Protocol
SGD
NEAR
0.01
SGD
0,00130719
NEAR
0.1
SGD
0,01307190
NEAR
1
SGD
0,13071895
NEAR
2
SGD
0,26143791
NEAR
3
SGD
0,39215686
NEAR
5
SGD
0,65359477
NEAR
10
SGD
1,307190
NEAR
20
SGD
2,614379
NEAR
25
SGD
3,267974
NEAR
50
SGD
6,535948
NEAR
100
SGD
13,0719
NEAR
250
SGD
32,6797
NEAR
500
SGD
65,3595
NEAR
1000
SGD
130,719
NEAR
2500
SGD
326,797
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-SGD page created at 00:38:19 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:38:19 27/7/2024 UTC