Chuyển đổi 0.1 SGD sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 SGD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,68 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:38, 8 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
22:38, 8 tháng 11, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,680000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.834.147.574 SGD. NEAR Protocol tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.445.979 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.445.975 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
4,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
1,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.68 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,680000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,03680000
SGD
0.1
NEAR
0,36800000
SGD
1
NEAR
3,680000
SGD
2
NEAR
7,360000
SGD
3
NEAR
11,0400
SGD
5
NEAR
18,4000
SGD
10
NEAR
36,8000
SGD
20
NEAR
73,6000
SGD
25
NEAR
92,0000
SGD
50
NEAR
184,000
SGD
100
NEAR
368,000
SGD
250
NEAR
920,000
SGD
500
NEAR
1.840,00
SGD
1000
NEAR
3.680,00
SGD
2500
NEAR
9.200,00
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD
NEAR
0.01
SGD
0,00271739
NEAR
0.1
SGD
0,02717391
NEAR
1
SGD
0,27173913
NEAR
2
SGD
0,54347826
NEAR
3
SGD
0,81521739
NEAR
5
SGD
1,358696
NEAR
10
SGD
2,717391
NEAR
20
SGD
5,434783
NEAR
25
SGD
6,793478
NEAR
50
SGD
13,5870
NEAR
100
SGD
27,1739
NEAR
250
SGD
67,9348
NEAR
500
SGD
135,870
NEAR
1000
SGD
271,739
NEAR
2500
SGD
679,348
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 22:38:32 8/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC