Chuyển đổi 100 SGD thành NEAR
Chuyển đổi 100 SGD sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 7,4 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:00, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,400000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 313.525.129 SGD. NEAR Protocol tăng +3.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.49%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
8,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
313,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.4 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,400000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Singapore Dollar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,07400000
SGD
0.1
NEAR
0,74000000
SGD
1
NEAR
7,400000
SGD
2
NEAR
14,8000
SGD
3
NEAR
22,2000
SGD
5
NEAR
37,0000
SGD
10
NEAR
74,0000
SGD
20
NEAR
148,000
SGD
25
NEAR
185,000
SGD
50
NEAR
370,000
SGD
100
NEAR
740,000
SGD
250
NEAR
1.850,00
SGD
500
NEAR
3.700,00
SGD
1000
NEAR
7.400,00
SGD
2500
NEAR
18.500,0
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar thành NEAR Protocol
SGD
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
SGD
0,00135135
NEAR
0.1
SGD
0,01351351
NEAR
1
SGD
0,13513514
NEAR
2
SGD
0,27027027
NEAR
3
SGD
0,40540541
NEAR
5
SGD
0,67567568
NEAR
10
SGD
1,351351
NEAR
20
SGD
2,702703
NEAR
25
SGD
3,378378
NEAR
50
SGD
6,756757
NEAR
100
SGD
13,5135
NEAR
250
SGD
33,7838
NEAR
500
SGD
67,5676
NEAR
1000
SGD
135,135
NEAR
2500
SGD
337,838
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-SGD page created at 16:00:34 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:00:34 2/7/2024 UTC