Chuyển đổi 10 NEAR sang SGD
Chuyển đổi 10 NEAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 7,61 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
13:26, 22 tháng 11, 2024
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,610000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.472.883.598 SGD. NEAR Protocol tăng +5.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
9,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 76.10000000000001 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,610000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,07610000
SGD
0.1
NEAR
0,76100000
SGD
1
NEAR
7,610000
SGD
2
NEAR
15,2200
SGD
3
NEAR
22,8300
SGD
5
NEAR
38,0500
SGD
10
NEAR
76,1000
SGD
20
NEAR
152,200
SGD
25
NEAR
190,250
SGD
50
NEAR
380,500
SGD
100
NEAR
761,000
SGD
250
NEAR
1.902,50
SGD
500
NEAR
3.805,00
SGD
1000
NEAR
7.610,00
SGD
2500
NEAR
19.025,0
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD
NEAR
0.01
SGD
0,00131406
NEAR
0.1
SGD
0,01314060
NEAR
1
SGD
0,13140604
NEAR
2
SGD
0,26281209
NEAR
3
SGD
0,39421813
NEAR
5
SGD
0,65703022
NEAR
10
SGD
1,314060
NEAR
20
SGD
2,628121
NEAR
25
SGD
3,285151
NEAR
50
SGD
6,570302
NEAR
100
SGD
13,1406
NEAR
250
SGD
32,8515
NEAR
500
SGD
65,7030
NEAR
1000
SGD
131,406
NEAR
2500
SGD
328,515
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 13:26:26 22/11/2024
Last Updated at 13:26:26 22/11/2024 UTC