Chuyển đổi 5 HUF sang HBAR
Chuyển đổi 5 HUF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 52,69 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:29, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 52,6900 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.899.423.039 HUF. Hedera tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
41,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 52.69 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 52,6900 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,52690000
HUF
0.1
HBAR
5,269000
HUF
1
HBAR
52,6900
HUF
2
HBAR
105,380
HUF
3
HBAR
158,070
HUF
5
HBAR
263,450
HUF
10
HBAR
526,900
HUF
20
HBAR
1.053,80
HUF
25
HBAR
1.317,25
HUF
50
HBAR
2.634,50
HUF
100
HBAR
5.269,00
HUF
250
HBAR
13.172,5
HUF
500
HBAR
26.345,0
HUF
1000
HBAR
52.690,0
HUF
2500
HBAR
131.725
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00018979
HBAR
0.1
HUF
0,00189789
HBAR
1
HUF
0,01897893
HBAR
2
HUF
0,03795787
HBAR
3
HUF
0,05693680
HBAR
5
HUF
0,09489467
HBAR
10
HUF
0,18978933
HBAR
20
HUF
0,37957867
HBAR
25
HUF
0,47447333
HBAR
50
HUF
0,94894667
HBAR
100
HUF
1,897893
HBAR
250
HUF
4,744733
HBAR
500
HUF
9,489467
HBAR
1000
HUF
18,9789
HBAR
2500
HUF
47,4473
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 13:29:53 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC