Chuyển đổi 1000 HBAR sang HUF
Chuyển đổi 1000 HBAR sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 58,88 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:05, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 58,8800 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.789.367.151 HUF. Hedera giảm -3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
35,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:05 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 58880 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 58,8800 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,58880000
HUF
0.1
HBAR
5,888000
HUF
1
HBAR
58,8800
HUF
2
HBAR
117,760
HUF
3
HBAR
176,640
HUF
5
HBAR
294,400
HUF
10
HBAR
588,800
HUF
20
HBAR
1.177,60
HUF
25
HBAR
1.472,00
HUF
50
HBAR
2.944,00
HUF
100
HBAR
5.888,00
HUF
250
HBAR
14.720,0
HUF
500
HBAR
29.440,0
HUF
1000
HBAR
58.880,0
HUF
2500
HBAR
147.200
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00016984
HBAR
0.1
HUF
0,00169837
HBAR
1
HUF
0,01698370
HBAR
2
HUF
0,03396739
HBAR
3
HUF
0,05095109
HBAR
5
HUF
0,08491848
HBAR
10
HUF
0,16983696
HBAR
20
HUF
0,33967391
HBAR
25
HUF
0,42459239
HBAR
50
HUF
0,84918478
HBAR
100
HUF
1,698370
HBAR
250
HUF
4,245924
HBAR
500
HUF
8,491848
HBAR
1000
HUF
16,9837
HBAR
2500
HUF
42,4592
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 15:05:35 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC