Chuyển đổi 250 HUF sang HBAR
Chuyển đổi 250 HUF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 56,29 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:12, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 56,2900 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.381.250.074 HUF. Hedera giảm -4.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.472,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
50,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:12 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 56.29 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 56,2900 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,56290000
HUF
0.1
HBAR
5,629000
HUF
1
HBAR
56,2900
HUF
2
HBAR
112,580
HUF
3
HBAR
168,870
HUF
5
HBAR
281,450
HUF
10
HBAR
562,900
HUF
20
HBAR
1.125,80
HUF
25
HBAR
1.407,25
HUF
50
HBAR
2.814,50
HUF
100
HBAR
5.629,00
HUF
250
HBAR
14.072,5
HUF
500
HBAR
28.145,0
HUF
1000
HBAR
56.290,0
HUF
2500
HBAR
140.725
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00017765
HBAR
0.1
HUF
0,00177651
HBAR
1
HUF
0,01776514
HBAR
2
HUF
0,03553029
HBAR
3
HUF
0,05329543
HBAR
5
HUF
0,08882572
HBAR
10
HUF
0,17765145
HBAR
20
HUF
0,35530290
HBAR
25
HUF
0,44412862
HBAR
50
HUF
0,88825724
HBAR
100
HUF
1,776514
HBAR
250
HUF
4,441286
HBAR
500
HUF
8,882572
HBAR
1000
HUF
17,7651
HBAR
2500
HUF
44,4129
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 01:12:41 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC