Chuyển đổi 100 HUF sang HBAR
Chuyển đổi 100 HUF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 39,18 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:46, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
9:46, 15 tháng 12, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 39,1800 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.405.215.475 HUF. Hedera giảm -2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
1,66 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
31,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 39.18 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 39,1800 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,39180000
HUF
0.1
HBAR
3,918000
HUF
1
HBAR
39,1800
HUF
2
HBAR
78,3600
HUF
3
HBAR
117,540
HUF
5
HBAR
195,900
HUF
10
HBAR
391,800
HUF
20
HBAR
783,600
HUF
25
HBAR
979,500
HUF
50
HBAR
1.959,00
HUF
100
HBAR
3.918,00
HUF
250
HBAR
9.795,00
HUF
500
HBAR
19.590,0
HUF
1000
HBAR
39.180,0
HUF
2500
HBAR
97.950,0
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00025523
HBAR
0.1
HUF
0,00255232
HBAR
1
HUF
0,02552323
HBAR
2
HUF
0,05104645
HBAR
3
HUF
0,07656968
HBAR
5
HUF
0,12761613
HBAR
10
HUF
0,25523226
HBAR
20
HUF
0,51046452
HBAR
25
HUF
0,63808065
HBAR
50
HUF
1,276161
HBAR
100
HUF
2,552323
HBAR
250
HUF
6,380807
HBAR
500
HUF
12,7616
HBAR
1000
HUF
25,5232
HBAR
2500
HUF
63,8081
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 09:46:02 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC