Chuyển đổi 0.1 HBAR sang HUF
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 67,74 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:25, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 67,7400 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.546.318.632 HUF. Hedera giảm -2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
2,86 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
67,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:25 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.774 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 67,7400 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,67740000
HUF
0.1
HBAR
6,774000
HUF
1
HBAR
67,7400
HUF
2
HBAR
135,480
HUF
3
HBAR
203,220
HUF
5
HBAR
338,700
HUF
10
HBAR
677,400
HUF
20
HBAR
1.354,80
HUF
25
HBAR
1.693,50
HUF
50
HBAR
3.387,00
HUF
100
HBAR
6.774,00
HUF
250
HBAR
16.935,0
HUF
500
HBAR
33.870,0
HUF
1000
HBAR
67.740,0
HUF
2500
HBAR
169.350
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00014762
HBAR
0.1
HUF
0,00147623
HBAR
1
HUF
0,01476233
HBAR
2
HUF
0,02952465
HBAR
3
HUF
0,04428698
HBAR
5
HUF
0,07381163
HBAR
10
HUF
0,14762327
HBAR
20
HUF
0,29524653
HBAR
25
HUF
0,36905816
HBAR
50
HUF
0,73811633
HBAR
100
HUF
1,476233
HBAR
250
HUF
3,690582
HBAR
500
HUF
7,381163
HBAR
1000
HUF
14,7623
HBAR
2500
HUF
36,9058
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 05:25:54 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC