Chuyển đổi 25 HUF sang HBAR
Chuyển đổi 25 HUF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 69,97 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:31, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 69,9700 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.294.070.045 HUF. Hedera giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
2,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
82,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 69.97 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 69,9700 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,69970000
HUF
0.1
HBAR
6,997000
HUF
1
HBAR
69,9700
HUF
2
HBAR
139,940
HUF
3
HBAR
209,910
HUF
5
HBAR
349,850
HUF
10
HBAR
699,700
HUF
20
HBAR
1.399,40
HUF
25
HBAR
1.749,25
HUF
50
HBAR
3.498,50
HUF
100
HBAR
6.997,00
HUF
250
HBAR
17.492,5
HUF
500
HBAR
34.985,0
HUF
1000
HBAR
69.970,0
HUF
2500
HBAR
174.925
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00014292
HBAR
0.1
HUF
0,00142918
HBAR
1
HUF
0,01429184
HBAR
2
HUF
0,02858368
HBAR
3
HUF
0,04287552
HBAR
5
HUF
0,07145920
HBAR
10
HUF
0,14291839
HBAR
20
HUF
0,28583679
HBAR
25
HUF
0,35729598
HBAR
50
HUF
0,71459197
HBAR
100
HUF
1,429184
HBAR
250
HUF
3,572960
HBAR
500
HUF
7,145920
HBAR
1000
HUF
14,2918
HBAR
2500
HUF
35,7296
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 00:31:53 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC