Chuyển đổi 2 HUF sang HBAR
Chuyển đổi 2 HUF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 36,29 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:22, 31 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
10:22, 31 tháng 12, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 36,2900 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.013.794.247 HUF. Hedera giảm -1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.37%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
1,55 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
30,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36.29 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 36,2900 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,36290000
HUF
0.1
HBAR
3,629000
HUF
1
HBAR
36,2900
HUF
2
HBAR
72,5800
HUF
3
HBAR
108,870
HUF
5
HBAR
181,450
HUF
10
HBAR
362,900
HUF
20
HBAR
725,800
HUF
25
HBAR
907,250
HUF
50
HBAR
1.814,50
HUF
100
HBAR
3.629,00
HUF
250
HBAR
9.072,50
HUF
500
HBAR
18.145,0
HUF
1000
HBAR
36.290,0
HUF
2500
HBAR
90.725,0
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00027556
HBAR
0.1
HUF
0,00275558
HBAR
1
HUF
0,02755580
HBAR
2
HUF
0,05511160
HBAR
3
HUF
0,08266740
HBAR
5
HUF
0,13777900
HBAR
10
HUF
0,27555800
HBAR
20
HUF
0,55111601
HBAR
25
HUF
0,68889501
HBAR
50
HUF
1,377790
HBAR
100
HUF
2,755580
HBAR
250
HUF
6,888950
HBAR
500
HUF
13,7779
HBAR
1000
HUF
27,5558
HBAR
2500
HUF
68,8895
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 10:22:49 31/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC