Chuyển đổi 2 HUF sang HBAR
Chuyển đổi 2 HUF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 85,97 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:47, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
18:47, 17 tháng 8, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 85,9700 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.399.956.884 HUF. Hedera tăng +1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,64 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
57,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 85.97 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 85,9700 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,85970000
HUF
0.1
HBAR
8,597000
HUF
1
HBAR
85,9700
HUF
2
HBAR
171,940
HUF
3
HBAR
257,910
HUF
5
HBAR
429,850
HUF
10
HBAR
859,700
HUF
20
HBAR
1.719,40
HUF
25
HBAR
2.149,25
HUF
50
HBAR
4.298,50
HUF
100
HBAR
8.597,00
HUF
250
HBAR
21.492,5
HUF
500
HBAR
42.985,0
HUF
1000
HBAR
85.970,0
HUF
2500
HBAR
214.925
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00011632
HBAR
0.1
HUF
0,00116320
HBAR
1
HUF
0,01163196
HBAR
2
HUF
0,02326393
HBAR
3
HUF
0,03489589
HBAR
5
HUF
0,05815982
HBAR
10
HUF
0,11631965
HBAR
20
HUF
0,23263929
HBAR
25
HUF
0,29079912
HBAR
50
HUF
0,58159823
HBAR
100
HUF
1,163196
HBAR
250
HUF
2,907991
HBAR
500
HUF
5,815982
HBAR
1000
HUF
11,6320
HBAR
2500
HUF
29,0799
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 18:47:03 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC