Chuyển đổi 50 HBAR sang HUF
Chuyển đổi 50 HBAR sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 69,49 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:57, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 69,4900 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.461.829.161 HUF. Hedera giảm -2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
2,87 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
95,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:57 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3474.4999999999995 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 69,4900 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,69490000
HUF
0.1
HBAR
6,949000
HUF
1
HBAR
69,4900
HUF
2
HBAR
138,980
HUF
3
HBAR
208,470
HUF
5
HBAR
347,450
HUF
10
HBAR
694,900
HUF
20
HBAR
1.389,80
HUF
25
HBAR
1.737,25
HUF
50
HBAR
3.474,50
HUF
100
HBAR
6.949,00
HUF
250
HBAR
17.372,5
HUF
500
HBAR
34.745,0
HUF
1000
HBAR
69.490,0
HUF
2500
HBAR
173.725
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00014391
HBAR
0.1
HUF
0,00143906
HBAR
1
HUF
0,01439056
HBAR
2
HUF
0,02878112
HBAR
3
HUF
0,04317168
HBAR
5
HUF
0,07195280
HBAR
10
HUF
0,14390560
HBAR
20
HUF
0,28781120
HBAR
25
HUF
0,35976399
HBAR
50
HUF
0,71952799
HBAR
100
HUF
1,439056
HBAR
250
HUF
3,597640
HBAR
500
HUF
7,195280
HBAR
1000
HUF
14,3906
HBAR
2500
HUF
35,9764
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 03:57:50 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC