Chuyển đổi 0.01 HUF sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 HUF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 71,89 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
21:42, 18 tháng 5, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 71,8900 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.804.876.261 HUF. Hedera tăng +5.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
3,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
49,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 71.89 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 71,8900 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,71890000
HUF
0.1
HBAR
7,189000
HUF
1
HBAR
71,8900
HUF
2
HBAR
143,780
HUF
3
HBAR
215,670
HUF
5
HBAR
359,450
HUF
10
HBAR
718,900
HUF
20
HBAR
1.437,80
HUF
25
HBAR
1.797,25
HUF
50
HBAR
3.594,50
HUF
100
HBAR
7.189,00
HUF
250
HBAR
17.972,5
HUF
500
HBAR
35.945,0
HUF
1000
HBAR
71.890,0
HUF
2500
HBAR
179.725
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00013910
HBAR
0.1
HUF
0,00139101
HBAR
1
HUF
0,01391014
HBAR
2
HUF
0,02782028
HBAR
3
HUF
0,04173042
HBAR
5
HUF
0,06955070
HBAR
10
HUF
0,13910140
HBAR
20
HUF
0,27820281
HBAR
25
HUF
0,34775351
HBAR
50
HUF
0,69550702
HBAR
100
HUF
1,391014
HBAR
250
HUF
3,477535
HBAR
500
HUF
6,955070
HBAR
1000
HUF
13,9101
HBAR
2500
HUF
34,7754
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 21:42:11 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC