Chuyển đổi 10 HUF sang HBAR
Chuyển đổi 10 HUF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 52,67 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:21, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 52,6700 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.661.487.074 HUF. Hedera giảm -3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
2,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
50,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 52.67 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 52,6700 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,52670000
HUF
0.1
HBAR
5,267000
HUF
1
HBAR
52,6700
HUF
2
HBAR
105,340
HUF
3
HBAR
158,010
HUF
5
HBAR
263,350
HUF
10
HBAR
526,700
HUF
20
HBAR
1.053,40
HUF
25
HBAR
1.316,75
HUF
50
HBAR
2.633,50
HUF
100
HBAR
5.267,00
HUF
250
HBAR
13.167,5
HUF
500
HBAR
26.335,0
HUF
1000
HBAR
52.670,0
HUF
2500
HBAR
131.675
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00018986
HBAR
0.1
HUF
0,00189861
HBAR
1
HUF
0,01898614
HBAR
2
HUF
0,03797228
HBAR
3
HUF
0,05695842
HBAR
5
HUF
0,09493070
HBAR
10
HUF
0,18986140
HBAR
20
HUF
0,37972280
HBAR
25
HUF
0,47465350
HBAR
50
HUF
0,94930701
HBAR
100
HUF
1,898614
HBAR
250
HUF
4,746535
HBAR
500
HUF
9,493070
HBAR
1000
HUF
18,9861
HBAR
2500
HUF
47,4654
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 15:21:57 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC