Chuyển đổi 2 HBAR sang HUF
Chuyển đổi 2 HBAR sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 71,67 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:46, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 71,6700 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.274.169.796 HUF. Hedera giảm -2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
31,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:46 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 143.34 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 71,6700 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,71670000
HUF
0.1
HBAR
7,167000
HUF
1
HBAR
71,6700
HUF
2
HBAR
143,340
HUF
3
HBAR
215,010
HUF
5
HBAR
358,350
HUF
10
HBAR
716,700
HUF
20
HBAR
1.433,40
HUF
25
HBAR
1.791,75
HUF
50
HBAR
3.583,50
HUF
100
HBAR
7.167,00
HUF
250
HBAR
17.917,5
HUF
500
HBAR
35.835,0
HUF
1000
HBAR
71.670,0
HUF
2500
HBAR
179.175
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00013953
HBAR
0.1
HUF
0,00139528
HBAR
1
HUF
0,01395284
HBAR
2
HUF
0,02790568
HBAR
3
HUF
0,04185852
HBAR
5
HUF
0,06976420
HBAR
10
HUF
0,13952839
HBAR
20
HUF
0,27905679
HBAR
25
HUF
0,34882099
HBAR
50
HUF
0,69764197
HBAR
100
HUF
1,395284
HBAR
250
HUF
3,488210
HBAR
500
HUF
6,976420
HBAR
1000
HUF
13,9528
HBAR
2500
HUF
34,8821
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 22:46:32 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC