Chuyển đổi 2 HBAR sang HUF
Chuyển đổi 2 HBAR sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 56,37 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:31, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
21:31, 24 tháng 10, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 56,3700 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.758.791.424 HUF. Hedera tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,39 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
71,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:31 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 112.74 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 56,3700 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,56370000
HUF
0.1
HBAR
5,637000
HUF
1
HBAR
56,3700
HUF
2
HBAR
112,740
HUF
3
HBAR
169,110
HUF
5
HBAR
281,850
HUF
10
HBAR
563,700
HUF
20
HBAR
1.127,40
HUF
25
HBAR
1.409,25
HUF
50
HBAR
2.818,50
HUF
100
HBAR
5.637,00
HUF
250
HBAR
14.092,5
HUF
500
HBAR
28.185,0
HUF
1000
HBAR
56.370,0
HUF
2500
HBAR
140.925
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00017740
HBAR
0.1
HUF
0,00177399
HBAR
1
HUF
0,01773993
HBAR
2
HUF
0,03547987
HBAR
3
HUF
0,05321980
HBAR
5
HUF
0,08869966
HBAR
10
HUF
0,17739933
HBAR
20
HUF
0,35479865
HBAR
25
HUF
0,44349831
HBAR
50
HUF
0,88699663
HBAR
100
HUF
1,773993
HBAR
250
HUF
4,434983
HBAR
500
HUF
8,869966
HBAR
1000
HUF
17,7399
HBAR
2500
HUF
44,3498
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 21:31:35 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC