Chuyển đổi 2 HBAR sang HUF
Chuyển đổi 2 HBAR sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 69,55 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:58, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 69,5500 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.804.390.408 HUF. Hedera giảm -4.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.822,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
2,94 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
153,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:58 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 139.1 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 69,5500 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,69550000
HUF
0.1
HBAR
6,955000
HUF
1
HBAR
69,5500
HUF
2
HBAR
139,100
HUF
3
HBAR
208,650
HUF
5
HBAR
347,750
HUF
10
HBAR
695,500
HUF
20
HBAR
1.391,00
HUF
25
HBAR
1.738,75
HUF
50
HBAR
3.477,50
HUF
100
HBAR
6.955,00
HUF
250
HBAR
17.387,5
HUF
500
HBAR
34.775,0
HUF
1000
HBAR
69.550,0
HUF
2500
HBAR
173.875
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00014378
HBAR
0.1
HUF
0,00143781
HBAR
1
HUF
0,01437815
HBAR
2
HUF
0,02875629
HBAR
3
HUF
0,04313444
HBAR
5
HUF
0,07189073
HBAR
10
HUF
0,14378145
HBAR
20
HUF
0,28756290
HBAR
25
HUF
0,35945363
HBAR
50
HUF
0,71890726
HBAR
100
HUF
1,437815
HBAR
250
HUF
3,594536
HBAR
500
HUF
7,189073
HBAR
1000
HUF
14,3781
HBAR
2500
HUF
35,9454
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 03:58:20 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC