Chuyển đổi 3 HBAR sang HUF
Chuyển đổi 3 HBAR sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 54,03 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:25, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
16:25, 22 tháng 11, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 54,0300 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 417.978.953.669 HUF. Hedera tăng +13.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
2,06 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
417,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:25 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 162.09 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 54,0300 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,54030000
HUF
0.1
HBAR
5,403000
HUF
1
HBAR
54,0300
HUF
2
HBAR
108,060
HUF
3
HBAR
162,090
HUF
5
HBAR
270,150
HUF
10
HBAR
540,300
HUF
20
HBAR
1.080,60
HUF
25
HBAR
1.350,75
HUF
50
HBAR
2.701,50
HUF
100
HBAR
5.403,00
HUF
250
HBAR
13.507,5
HUF
500
HBAR
27.015,0
HUF
1000
HBAR
54.030,0
HUF
2500
HBAR
135.075
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00018508
HBAR
0.1
HUF
0,00185082
HBAR
1
HUF
0,01850824
HBAR
2
HUF
0,03701647
HBAR
3
HUF
0,05552471
HBAR
5
HUF
0,09254118
HBAR
10
HUF
0,18508236
HBAR
20
HUF
0,37016472
HBAR
25
HUF
0,46270590
HBAR
50
HUF
0,92541181
HBAR
100
HUF
1,850824
HBAR
250
HUF
4,627059
HBAR
500
HUF
9,254118
HBAR
1000
HUF
18,5082
HBAR
2500
HUF
46,2706
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 16:25:17 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC