Chuyển đổi 3 HBAR thành HUF
Chuyển đổi 3 HBAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 27,73 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:56, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 27,7300 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.148.580.899 HUF. Hedera giảm -3.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
992,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
19,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:56 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 83.19 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 27,7300 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,27730000
HUF
0.1
HBAR
2,773000
HUF
1
HBAR
27,7300
HUF
2
HBAR
55,4600
HUF
3
HBAR
83,1900
HUF
5
HBAR
138,650
HUF
10
HBAR
277,300
HUF
20
HBAR
554,600
HUF
25
HBAR
693,250
HUF
50
HBAR
1.386,50
HUF
100
HBAR
2.773,00
HUF
250
HBAR
6.932,50
HUF
500
HBAR
13.865,0
HUF
1000
HBAR
27.730,0
HUF
2500
HBAR
69.325,0
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint thành Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00036062
HBAR
0.1
HUF
0,00360620
HBAR
1
HUF
0,03606203
HBAR
2
HUF
0,07212405
HBAR
3
HUF
0,10818608
HBAR
5
HUF
0,18031013
HBAR
10
HUF
0,36062027
HBAR
20
HUF
0,72124053
HBAR
25
HUF
0,90155067
HBAR
50
HUF
1,803101
HBAR
100
HUF
3,606203
HBAR
250
HUF
9,015507
HBAR
500
HUF
18,0310
HBAR
1000
HUF
36,0620
HBAR
2500
HUF
90,1551
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-HUF page created at 06:56:55 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:56:55 3/7/2024 UTC