Chuyển đổi 0.01 HBAR sang HUF
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 53,63 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:58, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
21:58, 22 tháng 11, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 53,6300 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 474.894.032.362 HUF. Hedera tăng +12.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.98%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,06 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
474,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:58 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5363 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 53,6300 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,53630000
HUF
0.1
HBAR
5,363000
HUF
1
HBAR
53,6300
HUF
2
HBAR
107,260
HUF
3
HBAR
160,890
HUF
5
HBAR
268,150
HUF
10
HBAR
536,300
HUF
20
HBAR
1.072,60
HUF
25
HBAR
1.340,75
HUF
50
HBAR
2.681,50
HUF
100
HBAR
5.363,00
HUF
250
HBAR
13.407,5
HUF
500
HBAR
26.815,0
HUF
1000
HBAR
53.630,0
HUF
2500
HBAR
134.075
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00018646
HBAR
0.1
HUF
0,00186463
HBAR
1
HUF
0,01864628
HBAR
2
HUF
0,03729256
HBAR
3
HUF
0,05593884
HBAR
5
HUF
0,09323140
HBAR
10
HUF
0,18646280
HBAR
20
HUF
0,37292560
HBAR
25
HUF
0,46615700
HBAR
50
HUF
0,93231400
HBAR
100
HUF
1,864628
HBAR
250
HUF
4,661570
HBAR
500
HUF
9,323140
HBAR
1000
HUF
18,6463
HBAR
2500
HUF
46,6157
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 21:58:04 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC