Chuyển đổi 1 TRY sang HBAR
Chuyển đổi 1 TRY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 9,06 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến TRY
Theo dõi
20:28, 5 tháng 10, 2025
0 TRY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 9,060000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.746.237.604 TRY. Hedera tăng +0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
384,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
8,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.06 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 9,060000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,09060000
TRY
0.1
HBAR
0,90600000
TRY
1
HBAR
9,060000
TRY
2
HBAR
18,1200
TRY
3
HBAR
27,1800
TRY
5
HBAR
45,3000
TRY
10
HBAR
90,6000
TRY
20
HBAR
181,200
TRY
25
HBAR
226,500
TRY
50
HBAR
453,000
TRY
100
HBAR
906,000
TRY
250
HBAR
2.265,00
TRY
500
HBAR
4.530,00
TRY
1000
HBAR
9.060,00
TRY
2500
HBAR
22.650,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY

HBAR
0.01
TRY
0,00110375
HBAR
0.1
TRY
0,01103753
HBAR
1
TRY
0,11037528
HBAR
2
TRY
0,22075055
HBAR
3
TRY
0,33112583
HBAR
5
TRY
0,55187638
HBAR
10
TRY
1,103753
HBAR
20
TRY
2,207506
HBAR
25
TRY
2,759382
HBAR
50
TRY
5,518764
HBAR
100
TRY
11,0375
HBAR
250
TRY
27,5938
HBAR
500
TRY
55,1876
HBAR
1000
TRY
110,375
HBAR
2500
TRY
275,938
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 20:28:13 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC