Chuyển đổi 1 TRY sang HBAR
Chuyển đổi 1 TRY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 4,77 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến TRY
Theo dõi
20:19, 25 tháng 11, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,770000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.768.110.261 TRY. Hedera giảm -2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.82%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
182,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
20,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.77 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,770000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira
HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,04770000
TRY
0.1
HBAR
0,47700000
TRY
1
HBAR
4,770000
TRY
2
HBAR
9,540000
TRY
3
HBAR
14,3100
TRY
5
HBAR
23,8500
TRY
10
HBAR
47,7000
TRY
20
HBAR
95,4000
TRY
25
HBAR
119,250
TRY
50
HBAR
238,500
TRY
100
HBAR
477,000
TRY
250
HBAR
1.192,50
TRY
500
HBAR
2.385,00
TRY
1000
HBAR
4.770,00
TRY
2500
HBAR
11.925,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY
HBAR
0.01
TRY
0,00209644
HBAR
0.1
TRY
0,02096436
HBAR
1
TRY
0,20964361
HBAR
2
TRY
0,41928721
HBAR
3
TRY
0,62893082
HBAR
5
TRY
1,048218
HBAR
10
TRY
2,096436
HBAR
20
TRY
4,192872
HBAR
25
TRY
5,241090
HBAR
50
TRY
10,4822
HBAR
100
TRY
20,9644
HBAR
250
TRY
52,4109
HBAR
500
TRY
104,822
HBAR
1000
TRY
209,644
HBAR
2500
TRY
524,109
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 20:19:53 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC