Chuyển đổi 500 TRY sang HBAR
Chuyển đổi 500 TRY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 1,97 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,970000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.259.954.485 TRY. Hedera giảm -4.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.89%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
74,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
2,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.97 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,970000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira
HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,01970000
TRY
0.1
HBAR
0,19700000
TRY
1
HBAR
1,970000
TRY
2
HBAR
3,940000
TRY
3
HBAR
5,910000
TRY
5
HBAR
9,850000
TRY
10
HBAR
19,7000
TRY
20
HBAR
39,4000
TRY
25
HBAR
49,2500
TRY
50
HBAR
98,5000
TRY
100
HBAR
197,000
TRY
250
HBAR
492,500
TRY
500
HBAR
985,000
TRY
1000
HBAR
1.970,00
TRY
2500
HBAR
4.925,00
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY
HBAR
0.01
TRY
0,00507614
HBAR
0.1
TRY
0,05076142
HBAR
1
TRY
0,50761421
HBAR
2
TRY
1,015228
HBAR
3
TRY
1,522843
HBAR
5
TRY
2,538071
HBAR
10
TRY
5,076142
HBAR
20
TRY
10,1523
HBAR
25
TRY
12,6904
HBAR
50
TRY
25,3807
HBAR
100
TRY
50,7614
HBAR
250
TRY
126,904
HBAR
500
TRY
253,807
HBAR
1000
TRY
507,614
HBAR
2500
TRY
1.269,036
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 06:13:14 1/10/2024
Last Updated at 06:13:14 1/10/2024 UTC