Chuyển đổi 2 HBAR thành TRY
Chuyển đổi 2 HBAR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 2,52 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:34, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,520000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.431.790.750 TRY. Hedera tăng +1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.94%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
90,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
1,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:34 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.04 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,520000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Turkish Lira
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,02520000
TRY
0.1
HBAR
0,25200000
TRY
1
HBAR
2,520000
TRY
2
HBAR
5,040000
TRY
3
HBAR
7,560000
TRY
5
HBAR
12,6000
TRY
10
HBAR
25,2000
TRY
20
HBAR
50,4000
TRY
25
HBAR
63,0000
TRY
50
HBAR
126,000
TRY
100
HBAR
252,000
TRY
250
HBAR
630,000
TRY
500
HBAR
1.260,00
TRY
1000
HBAR
2.520,00
TRY
2500
HBAR
6.300,00
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira thành Hedera
TRY
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
TRY
0,00396825
HBAR
0.1
TRY
0,03968254
HBAR
1
TRY
0,39682540
HBAR
2
TRY
0,79365079
HBAR
3
TRY
1,190476
HBAR
5
TRY
1,984127
HBAR
10
TRY
3,968254
HBAR
20
TRY
7,936508
HBAR
25
TRY
9,920635
HBAR
50
TRY
19,8413
HBAR
100
TRY
39,6825
HBAR
250
TRY
99,2063
HBAR
500
TRY
198,413
HBAR
1000
TRY
396,825
HBAR
2500
TRY
992,063
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-TRY page created at 16:34:16 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:34:16 2/7/2024 UTC