Chuyển đổi 100 TRY sang HBAR
Chuyển đổi 100 TRY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 6,07 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:13, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,070000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.453.624.722 TRY. Hedera giảm -4.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
256,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
6,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.07 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,070000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,06070000
TRY
0.1
HBAR
0,60700000
TRY
1
HBAR
6,070000
TRY
2
HBAR
12,1400
TRY
3
HBAR
18,2100
TRY
5
HBAR
30,3500
TRY
10
HBAR
60,7000
TRY
20
HBAR
121,400
TRY
25
HBAR
151,750
TRY
50
HBAR
303,500
TRY
100
HBAR
607,000
TRY
250
HBAR
1.517,50
TRY
500
HBAR
3.035,00
TRY
1000
HBAR
6.070,00
TRY
2500
HBAR
15.175,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY

HBAR
0.01
TRY
0,00164745
HBAR
0.1
TRY
0,01647446
HBAR
1
TRY
0,16474465
HBAR
2
TRY
0,32948929
HBAR
3
TRY
0,49423394
HBAR
5
TRY
0,82372323
HBAR
10
TRY
1,647446
HBAR
20
TRY
3,294893
HBAR
25
TRY
4,118616
HBAR
50
TRY
8,237232
HBAR
100
TRY
16,4745
HBAR
250
TRY
41,1862
HBAR
500
TRY
82,3723
HBAR
1000
TRY
164,745
HBAR
2500
TRY
411,862
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 00:13:49 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC