Chuyển đổi 1000 HBAR sang TRY
Chuyển đổi 1000 HBAR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 7,03 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:21, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 7,030000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.358.989.653 TRY. Hedera tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
299,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:21 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7030 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 7,030000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,07030000
TRY
0.1
HBAR
0,70300000
TRY
1
HBAR
7,030000
TRY
2
HBAR
14,0600
TRY
3
HBAR
21,0900
TRY
5
HBAR
35,1500
TRY
10
HBAR
70,3000
TRY
20
HBAR
140,600
TRY
25
HBAR
175,750
TRY
50
HBAR
351,500
TRY
100
HBAR
703,000
TRY
250
HBAR
1.757,50
TRY
500
HBAR
3.515,00
TRY
1000
HBAR
7.030,00
TRY
2500
HBAR
17.575,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY

HBAR
0.01
TRY
0,00142248
HBAR
0.1
TRY
0,01422475
HBAR
1
TRY
0,14224751
HBAR
2
TRY
0,28449502
HBAR
3
TRY
0,42674253
HBAR
5
TRY
0,71123755
HBAR
10
TRY
1,422475
HBAR
20
TRY
2,844950
HBAR
25
TRY
3,556188
HBAR
50
TRY
7,112376
HBAR
100
TRY
14,2248
HBAR
250
TRY
35,5619
HBAR
500
TRY
71,1238
HBAR
1000
TRY
142,248
HBAR
2500
TRY
355,619
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 09:21:29 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC