Chuyển đổi 25 TRY thành HBAR
Chuyển đổi 25 TRY sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 2,46 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:50, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,460000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.698.690.591 TRY. Hedera giảm -3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
88,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
1,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.46 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,460000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Turkish Lira
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,02460000
TRY
0.1
HBAR
0,24600000
TRY
1
HBAR
2,460000
TRY
2
HBAR
4,920000
TRY
3
HBAR
7,380000
TRY
5
HBAR
12,3000
TRY
10
HBAR
24,6000
TRY
20
HBAR
49,2000
TRY
25
HBAR
61,5000
TRY
50
HBAR
123,000
TRY
100
HBAR
246,000
TRY
250
HBAR
615,000
TRY
500
HBAR
1.230,00
TRY
1000
HBAR
2.460,00
TRY
2500
HBAR
6.150,00
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira thành Hedera
TRY
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
TRY
0,00406504
HBAR
0.1
TRY
0,04065041
HBAR
1
TRY
0,40650407
HBAR
2
TRY
0,81300813
HBAR
3
TRY
1,219512
HBAR
5
TRY
2,032520
HBAR
10
TRY
4,065041
HBAR
20
TRY
8,130081
HBAR
25
TRY
10,1626
HBAR
50
TRY
20,3252
HBAR
100
TRY
40,6504
HBAR
250
TRY
101,626
HBAR
500
TRY
203,252
HBAR
1000
TRY
406,504
HBAR
2500
TRY
1.016,26
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-TRY page created at 07:50:23 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:50:23 3/7/2024 UTC