Chuyển đổi 1 HBAR thành TRY
Chuyển đổi 1 HBAR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 2,44 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:58, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,440000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.699.828.641 TRY. Hedera giảm -3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
87,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
1,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.44 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,440000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Turkish Lira
HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,02440000
TRY
0.1
HBAR
0,24400000
TRY
1
HBAR
2,440000
TRY
2
HBAR
4,880000
TRY
3
HBAR
7,320000
TRY
5
HBAR
12,2000
TRY
10
HBAR
24,4000
TRY
20
HBAR
48,8000
TRY
25
HBAR
61,0000
TRY
50
HBAR
122,000
TRY
100
HBAR
244,000
TRY
250
HBAR
610,000
TRY
500
HBAR
1.220,00
TRY
1000
HBAR
2.440,00
TRY
2500
HBAR
6.100,00
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira thành Hedera
TRY
HBAR
0.01
TRY
0,00409836
HBAR
0.1
TRY
0,04098361
HBAR
1
TRY
0,40983607
HBAR
2
TRY
0,81967213
HBAR
3
TRY
1,229508
HBAR
5
TRY
2,049180
HBAR
10
TRY
4,098361
HBAR
20
TRY
8,196721
HBAR
25
TRY
10,2459
HBAR
50
TRY
20,4918
HBAR
100
TRY
40,9836
HBAR
250
TRY
102,459
HBAR
500
TRY
204,918
HBAR
1000
TRY
409,836
HBAR
2500
TRY
1.024,59
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-TRY page created at 07:58:37 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:58:37 3/7/2024 UTC