Chuyển đổi 1 HBAR sang TRY
Chuyển đổi 1 HBAR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 6,2 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:22, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,200000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.032.215.231 TRY. Hedera giảm -1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
262,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
8,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.2 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,200000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,06200000
TRY
0.1
HBAR
0,62000000
TRY
1
HBAR
6,200000
TRY
2
HBAR
12,4000
TRY
3
HBAR
18,6000
TRY
5
HBAR
31,0000
TRY
10
HBAR
62,0000
TRY
20
HBAR
124,000
TRY
25
HBAR
155,000
TRY
50
HBAR
310,000
TRY
100
HBAR
620,000
TRY
250
HBAR
1.550,00
TRY
500
HBAR
3.100,00
TRY
1000
HBAR
6.200,00
TRY
2500
HBAR
15.500,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY

HBAR
0.01
TRY
0,00161290
HBAR
0.1
TRY
0,01612903
HBAR
1
TRY
0,16129032
HBAR
2
TRY
0,32258065
HBAR
3
TRY
0,48387097
HBAR
5
TRY
0,80645161
HBAR
10
TRY
1,612903
HBAR
20
TRY
3,225806
HBAR
25
TRY
4,032258
HBAR
50
TRY
8,064516
HBAR
100
TRY
16,1290
HBAR
250
TRY
40,3226
HBAR
500
TRY
80,6452
HBAR
1000
TRY
161,290
HBAR
2500
TRY
403,226
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 13:22:01 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC