Chuyển đổi 1000 TRY sang HBAR
Chuyển đổi 1000 TRY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 4,81 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:56, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến TRY
Theo dõi
9:56, 26 tháng 11, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,810000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.173.173.137 TRY. Hedera giảm -1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
184,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
19,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.81 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,810000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira
HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,04810000
TRY
0.1
HBAR
0,48100000
TRY
1
HBAR
4,810000
TRY
2
HBAR
9,620000
TRY
3
HBAR
14,4300
TRY
5
HBAR
24,0500
TRY
10
HBAR
48,1000
TRY
20
HBAR
96,2000
TRY
25
HBAR
120,250
TRY
50
HBAR
240,500
TRY
100
HBAR
481,000
TRY
250
HBAR
1.202,50
TRY
500
HBAR
2.405,00
TRY
1000
HBAR
4.810,00
TRY
2500
HBAR
12.025,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY
HBAR
0.01
TRY
0,00207900
HBAR
0.1
TRY
0,02079002
HBAR
1
TRY
0,20790021
HBAR
2
TRY
0,41580042
HBAR
3
TRY
0,62370062
HBAR
5
TRY
1,039501
HBAR
10
TRY
2,079002
HBAR
20
TRY
4,158004
HBAR
25
TRY
5,197505
HBAR
50
TRY
10,3950
HBAR
100
TRY
20,7900
HBAR
250
TRY
51,9751
HBAR
500
TRY
103,950
HBAR
1000
TRY
207,900
HBAR
2500
TRY
519,751
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 09:56:59 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC