Chuyển đổi 10 TRY sang HBAR
Chuyển đổi 10 TRY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 6,41 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:09, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,410000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.823.038.357 TRY. Hedera tăng +9.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
271,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
8,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.41 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,410000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,06410000
TRY
0.1
HBAR
0,64100000
TRY
1
HBAR
6,410000
TRY
2
HBAR
12,8200
TRY
3
HBAR
19,2300
TRY
5
HBAR
32,0500
TRY
10
HBAR
64,1000
TRY
20
HBAR
128,200
TRY
25
HBAR
160,250
TRY
50
HBAR
320,500
TRY
100
HBAR
641,000
TRY
250
HBAR
1.602,50
TRY
500
HBAR
3.205,00
TRY
1000
HBAR
6.410,00
TRY
2500
HBAR
16.025,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY

HBAR
0.01
TRY
0,00156006
HBAR
0.1
TRY
0,01560062
HBAR
1
TRY
0,15600624
HBAR
2
TRY
0,31201248
HBAR
3
TRY
0,46801872
HBAR
5
TRY
0,78003120
HBAR
10
TRY
1,560062
HBAR
20
TRY
3,120125
HBAR
25
TRY
3,900156
HBAR
50
TRY
7,800312
HBAR
100
TRY
15,6006
HBAR
250
TRY
39,0016
HBAR
500
TRY
78,0031
HBAR
1000
TRY
156,006
HBAR
2500
TRY
390,016
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 13:09:17 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC