Chuyển đổi 0.1 HBAR sang TRY
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 8,87 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:27, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 8,870000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.253.008.772 TRY. Hedera giảm -1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
375,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
9,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:27 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.887 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 8,870000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,08870000
TRY
0.1
HBAR
0,88700000
TRY
1
HBAR
8,870000
TRY
2
HBAR
17,7400
TRY
3
HBAR
26,6100
TRY
5
HBAR
44,3500
TRY
10
HBAR
88,7000
TRY
20
HBAR
177,400
TRY
25
HBAR
221,750
TRY
50
HBAR
443,500
TRY
100
HBAR
887,000
TRY
250
HBAR
2.217,50
TRY
500
HBAR
4.435,00
TRY
1000
HBAR
8.870,00
TRY
2500
HBAR
22.175,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY

HBAR
0.01
TRY
0,00112740
HBAR
0.1
TRY
0,01127396
HBAR
1
TRY
0,11273957
HBAR
2
TRY
0,22547914
HBAR
3
TRY
0,33821871
HBAR
5
TRY
0,56369786
HBAR
10
TRY
1,127396
HBAR
20
TRY
2,254791
HBAR
25
TRY
2,818489
HBAR
50
TRY
5,636979
HBAR
100
TRY
11,2740
HBAR
250
TRY
28,1849
HBAR
500
TRY
56,3698
HBAR
1000
TRY
112,740
HBAR
2500
TRY
281,849
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 07:27:21 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC