Chuyển đổi 0.01 HBAR sang TRY
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 6,01 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:18, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,010000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.497.781.088 TRY. Hedera giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
254,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
6,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:18 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0601 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,010000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,06010000
TRY
0.1
HBAR
0,60100000
TRY
1
HBAR
6,010000
TRY
2
HBAR
12,0200
TRY
3
HBAR
18,0300
TRY
5
HBAR
30,0500
TRY
10
HBAR
60,1000
TRY
20
HBAR
120,200
TRY
25
HBAR
150,250
TRY
50
HBAR
300,500
TRY
100
HBAR
601,000
TRY
250
HBAR
1.502,50
TRY
500
HBAR
3.005,00
TRY
1000
HBAR
6.010,00
TRY
2500
HBAR
15.025,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY

HBAR
0.01
TRY
0,00166389
HBAR
0.1
TRY
0,01663894
HBAR
1
TRY
0,16638935
HBAR
2
TRY
0,33277870
HBAR
3
TRY
0,49916805
HBAR
5
TRY
0,83194676
HBAR
10
TRY
1,663894
HBAR
20
TRY
3,327787
HBAR
25
TRY
4,159734
HBAR
50
TRY
8,319468
HBAR
100
TRY
16,6389
HBAR
250
TRY
41,5973
HBAR
500
TRY
83,1947
HBAR
1000
TRY
166,389
HBAR
2500
TRY
415,973
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 04:18:52 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC