Chuyển đổi 250 XLM sang UNI
Chuyển đổi 250 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 25,71 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:38, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 25,7102 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.176.858.198 XLM. Uniswap giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.50%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
15,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:38 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.710227 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 25,7102 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,25710227
XLM
0.1
UNI
2,571023
XLM
1
UNI
25,7102
XLM
2
UNI
51,4205
XLM
3
UNI
77,1307
XLM
5
UNI
128,551
XLM
10
UNI
257,102
XLM
20
UNI
514,205
XLM
25
UNI
642,756
XLM
50
UNI
1.285,511
XLM
100
UNI
2.571,023
XLM
250
UNI
6.427,557
XLM
500
UNI
12.855,114
XLM
1000
UNI
25.710,227
XLM
2500
UNI
64.275,568
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00038895
UNI
0.1
XLM
0,00388950
UNI
1
XLM
0,03889503
UNI
2
XLM
0,07779006
UNI
3
XLM
0,11668508
UNI
5
XLM
0,19447514
UNI
10
XLM
0,38895028
UNI
20
XLM
0,77790056
UNI
25
XLM
0,97237570
UNI
50
XLM
1,944751
UNI
100
XLM
3,889503
UNI
250
XLM
9,723757
UNI
500
XLM
19,4475
UNI
1000
XLM
38,8950
UNI
2500
XLM
97,2376
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 07:38:45 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC