Chuyển đổi 250 XLM sang UNI
Chuyển đổi 250 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 20,429 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:33, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,4285 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.264.259.276 XLM. Uniswap tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
12,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:33 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.428501 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,4285 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,20428501
XLM
0.1
UNI
2,042850
XLM
1
UNI
20,4285
XLM
2
UNI
40,8570
XLM
3
UNI
61,2855
XLM
5
UNI
102,143
XLM
10
UNI
204,285
XLM
20
UNI
408,570
XLM
25
UNI
510,713
XLM
50
UNI
1.021,425
XLM
100
UNI
2.042,85
XLM
250
UNI
5.107,125
XLM
500
UNI
10.214,251
XLM
1000
UNI
20.428,501
XLM
2500
UNI
51.071,253
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00048951
UNI
0.1
XLM
0,00489512
UNI
1
XLM
0,04895122
UNI
2
XLM
0,09790244
UNI
3
XLM
0,14685365
UNI
5
XLM
0,24475609
UNI
10
XLM
0,48951218
UNI
20
XLM
0,97902435
UNI
25
XLM
1,223780
UNI
50
XLM
2,447561
UNI
100
XLM
4,895122
UNI
250
XLM
12,2378
UNI
500
XLM
24,4756
UNI
1000
XLM
48,9512
UNI
2500
XLM
122,378
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 05:33:19 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC