Chuyển đổi 2500 UNI sang XLM
Chuyển đổi 2500 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 25,665 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:04, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 25,6651 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.027.520.501 XLM. Uniswap tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.31%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
15,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:04 , việc chuyển đổi 2500 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 64162.682499999995 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 25,6651 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,25665073
XLM
0.1
UNI
2,566507
XLM
1
UNI
25,6651
XLM
2
UNI
51,3301
XLM
3
UNI
76,9952
XLM
5
UNI
128,325
XLM
10
UNI
256,651
XLM
20
UNI
513,301
XLM
25
UNI
641,627
XLM
50
UNI
1.283,254
XLM
100
UNI
2.566,507
XLM
250
UNI
6.416,268
XLM
500
UNI
12.832,537
XLM
1000
UNI
25.665,073
XLM
2500
UNI
64.162,682
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00038963
UNI
0.1
XLM
0,00389635
UNI
1
XLM
0,03896346
UNI
2
XLM
0,07792692
UNI
3
XLM
0,11689037
UNI
5
XLM
0,19481729
UNI
10
XLM
0,38963458
UNI
20
XLM
0,77926916
UNI
25
XLM
0,97408646
UNI
50
XLM
1,948173
UNI
100
XLM
3,896346
UNI
250
XLM
9,740865
UNI
500
XLM
19,4817
UNI
1000
XLM
38,9635
UNI
2500
XLM
97,4086
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 15:04:16 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC