Chuyển đổi 2500 UNI sang XLM
Chuyển đổi 2500 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 20,403 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:26, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,4029 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 601.652.954 XLM. Uniswap giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.01%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
12,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
601,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:26 , việc chuyển đổi 2500 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51007.292499999996 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,4029 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,20402917
XLM
0.1
UNI
2,040292
XLM
1
UNI
20,4029
XLM
2
UNI
40,8058
XLM
3
UNI
61,2088
XLM
5
UNI
102,015
XLM
10
UNI
204,029
XLM
20
UNI
408,058
XLM
25
UNI
510,073
XLM
50
UNI
1.020,146
XLM
100
UNI
2.040,292
XLM
250
UNI
5.100,729
XLM
500
UNI
10.201,458
XLM
1000
UNI
20.402,917
XLM
2500
UNI
51.007,292
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00049013
UNI
0.1
XLM
0,00490126
UNI
1
XLM
0,04901260
UNI
2
XLM
0,09802520
UNI
3
XLM
0,14703780
UNI
5
XLM
0,24506300
UNI
10
XLM
0,49012600
UNI
20
XLM
0,98025199
UNI
25
XLM
1,225315
UNI
50
XLM
2,450630
UNI
100
XLM
4,901260
UNI
250
XLM
12,2531
UNI
500
XLM
24,5063
UNI
1000
XLM
49,0126
UNI
2500
XLM
122,531
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 18:26:50 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC