Chuyển đổi 2500 UNI sang XLM
Chuyển đổi 2500 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 29,284 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:16, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 29,2843 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.188.606.419 XLM. Uniswap giảm -5.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
17,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:16 , việc chuyển đổi 2500 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 73210.8075 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 29,2843 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,29284323
XLM
0.1
UNI
2,928432
XLM
1
UNI
29,2843
XLM
2
UNI
58,5686
XLM
3
UNI
87,8530
XLM
5
UNI
146,422
XLM
10
UNI
292,843
XLM
20
UNI
585,686
XLM
25
UNI
732,108
XLM
50
UNI
1.464,216
XLM
100
UNI
2.928,432
XLM
250
UNI
7.321,081
XLM
500
UNI
14.642,162
XLM
1000
UNI
29.284,323
XLM
2500
UNI
73.210,808
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00034148
UNI
0.1
XLM
0,00341480
UNI
1
XLM
0,03414796
UNI
2
XLM
0,06829593
UNI
3
XLM
0,10244389
UNI
5
XLM
0,17073982
UNI
10
XLM
0,34147964
UNI
20
XLM
0,68295927
UNI
25
XLM
0,85369909
UNI
50
XLM
1,707398
UNI
100
XLM
3,414796
UNI
250
XLM
8,536991
UNI
500
XLM
17,0740
UNI
1000
XLM
34,1480
UNI
2500
XLM
85,3699
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 09:16:08 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC